Có 2 kết quả:

急难 jí nàn ㄐㄧˊ ㄋㄢˋ急難 jí nàn ㄐㄧˊ ㄋㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) misfortune
(2) crisis
(3) grave danger
(4) critical situation
(5) disaster
(6) emergency
(7) to be zealous in helping others out of a predicament

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) misfortune
(2) crisis
(3) grave danger
(4) critical situation
(5) disaster
(6) emergency
(7) to be zealous in helping others out of a predicament

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0